--

chới với

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chới với

+ verb  

  • To reach up one's hands repeatedly
    • một người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sông
      a person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chới với"
Lượt xem: 672